Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谠言嘉论

Pinyin: dǎng yán jiā lùn

Meanings: Những lời nói chính trực và ý kiến tốt đẹp., Upright words and excellent opinions., 公正、正直而有说服力的言论。[出处]《元史·张孔孙传》“孔孙素以文学名,且善琴,工画山水竹石,而骑射尤精,及其立朝,谠言嘉论,有可观者,士论服之。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 党, 讠, 言, 加, 壴, 仑

Chinese meaning: 公正、正直而有说服力的言论。[出处]《元史·张孔孙传》“孔孙素以文学名,且善琴,工画山水竹石,而骑射尤精,及其立朝,谠言嘉论,有可观者,士论服之。”

Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường dùng để chỉ những phát biểu hoặc ý kiến có giá trị đạo đức cao.

Example: 他的谠言嘉论赢得了大家的尊重。

Example pinyin: tā de dǎng yán jiā lùn yíng dé le dà jiā de zūn zhòng 。

Tiếng Việt: Lời nói chính trực và ý kiến hay của anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người.

谠言嘉论
dǎng yán jiā lùn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời nói chính trực và ý kiến tốt đẹp.

Upright words and excellent opinions.

公正、正直而有说服力的言论。[出处]《元史·张孔孙传》“孔孙素以文学名,且善琴,工画山水竹石,而骑射尤精,及其立朝,谠言嘉论,有可观者,士论服之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谠言嘉论 (dǎng yán jiā lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung