Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谟拜
Pinyin: mó bài
Meanings: Tôn kính và ngưỡng mộ sâu sắc., To deeply respect and admire., ①崇拜,敬慕。[例]甘愿谟拜值得尊重的和传统悠久的神殿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 莫, 讠, 一, 丰, 龵
Chinese meaning: ①崇拜,敬慕。[例]甘愿谟拜值得尊重的和传统悠久的神殿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với một người nào đó.
Example: 他对这位前辈谟拜不已。
Example pinyin: tā duì zhè wèi qián bèi mó bài bù yǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô cùng tôn kính vị tiền bối này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôn kính và ngưỡng mộ sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To deeply respect and admire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
崇拜,敬慕。甘愿谟拜值得尊重的和传统悠久的神殿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!