Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Câu đố, điều bí ẩn khó hiểu., Riddle, mystery, or puzzle., ①用本义。[据]谜,隐言也。——《广韵》。按,谜是后起字。*②而君子嘲隐,化为谜语。[例]谜也者,回互其辞,使昏迷也。——《文心雕龙·谐隐》。[合]猜谜;谜语;灯谜(贴在灯上的谜语)。*③没有弄清楚的事物。[例]难解之谜。*④另见mèi。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 讠, 迷

Chinese meaning: ①用本义。[据]谜,隐言也。——《广韵》。按,谜是后起字。*②而君子嘲隐,化为谜语。[例]谜也者,回互其辞,使昏迷也。——《文心雕龙·谐隐》。[合]猜谜;谜语;灯谜(贴在灯上的谜语)。*③没有弄清楚的事物。[例]难解之谜。*④另见mèi。

Hán Việt reading:

Grammar: Dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong các trò chơi trí tuệ.

Example: 这个字谜很难猜。

Example pinyin: zhè ge zì mí hěn nán cāi 。

Tiếng Việt: Câu đố chữ này rất khó đoán.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu đố, điều bí ẩn khó hiểu.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Riddle, mystery, or puzzle.

用本义。谜,隐言也。——《广韵》。按,谜是后起字

而君子嘲隐,化为谜语。谜也者,回互其辞,使昏迷也。——《文心雕龙·谐隐》。猜谜;谜语;灯谜(贴在灯上的谜语)

没有弄清楚的事物。难解之谜

另见mèi

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谜 (mí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung