Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谜语
Pinyin: mí yǔ
Meanings: Câu đố, câu hỏi đòi hỏi người nghe phải suy nghĩ để tìm ra đáp án., A riddle or puzzle that requires the listener to think and find the answer., ①暗射文字、事物让人根据字面说出答案的隐语。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 讠, 迷, 吾
Chinese meaning: ①暗射文字、事物让人根据字面说出答案的隐语。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh giáo dục hoặc giải trí.
Example: 这是一个有趣的谜语。
Example pinyin: zhè shì yí gè yǒu qù de mí yǔ 。
Tiếng Việt: Đây là một câu đố thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu đố, câu hỏi đòi hỏi người nghe phải suy nghĩ để tìm ra đáp án.
Nghĩa phụ
English
A riddle or puzzle that requires the listener to think and find the answer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗射文字、事物让人根据字面说出答案的隐语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!