Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谜底
Pinyin: mí dǐ
Meanings: Đáp án của câu đố., The answer to a riddle., ①谜语的答案。*②谜团。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 讠, 迷, 广, 氐
Chinese meaning: ①谜语的答案。*②谜团。
Grammar: Danh từ, thường đi liền với từ “谜语” (riddle).
Example: 请告诉我这个谜语的谜底是什么。
Example pinyin: qǐng gào sù wǒ zhè ge mí yǔ de mí dǐ shì shén me 。
Tiếng Việt: Hãy cho tôi biết đáp án của câu đố này là gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáp án của câu đố.
Nghĩa phụ
English
The answer to a riddle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谜语的答案
谜团
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!