Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谜团
Pinyin: mí tuán
Meanings: A mystery or enigma that has not been solved., Bí ẩn khó hiểu, điều chưa được làm sáng tỏ., ①让人无法确定的事物;让人心中起疑的事。[例]难解的谜团。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 讠, 迷, 囗, 才
Chinese meaning: ①让人无法确定的事物;让人心中起疑的事。[例]难解的谜团。
Grammar: Danh từ, thường đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu.
Example: 这个案件充满了谜团。
Example pinyin: zhè ge àn jiàn chōng mǎn le mí tuán 。
Tiếng Việt: Vụ án này đầy bí ẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bí ẩn khó hiểu, điều chưa được làm sáng tỏ.
Nghĩa phụ
English
A mystery or enigma that has not been solved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
让人无法确定的事物;让人心中起疑的事。难解的谜团
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!