Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谜儿
Pinyin: mí ér
Meanings: Câu đố nhỏ, dạng câu hỏi thử thách trí tuệ., A small riddle or brain teaser., ①(口)∶谜语。[例]猜谜儿。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 讠, 迷, 丿, 乚
Chinese meaning: ①(口)∶谜语。[例]猜谜儿。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh giải trí hoặc giáo dục trẻ em.
Example: 孩子们喜欢猜谜儿。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan cāi mí ér 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích đoán câu đố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu đố nhỏ, dạng câu hỏi thử thách trí tuệ.
Nghĩa phụ
English
A small riddle or brain teaser.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶谜语。猜谜儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!