Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谛视
Pinyin: dì shì
Meanings: Nhìn kỹ, quan sát cẩn thận., To look closely and observe carefully., ①仔细地看。[例]凝神谛视。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 帝, 讠, 礻, 见
Chinese meaning: ①仔细地看。[例]凝神谛视。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đối tượng quan sát.
Example: 他谛视着那幅画。
Example pinyin: tā dì shì zhe nà fú huà 。
Tiếng Việt: Anh ta nhìn kỹ bức tranh đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn kỹ, quan sát cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
To look closely and observe carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仔细地看。凝神谛视
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!