Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yàn

Meanings: Tục ngữ, câu ngạn ngữ, Proverb, saying, ①通“唁”。慰问死者家属。[例]谚者,直语也。丧言亦不及文,故吊亦称谚。——《文心雕龙·书记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 彦, 讠

Chinese meaning: ①通“唁”。慰问死者家属。[例]谚者,直语也。丧言亦不及文,故吊亦称谚。——《文心雕龙·书记》。

Hán Việt reading: ngạn

Grammar: Danh từ chỉ loại hình văn hóa dân gian, thường kết hợp với các từ khác như 成语 (thành ngữ), 格言 (câu châm ngôn).

Example: 这是一句有名的谚语。

Example pinyin: zhè shì yí jù yǒu míng de yàn yǔ 。

Tiếng Việt: Đây là một câu tục ngữ nổi tiếng.

yàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tục ngữ, câu ngạn ngữ

ngạn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Proverb, saying

通“唁”。慰问死者家属。谚者,直语也。丧言亦不及文,故吊亦称谚。——《文心雕龙·书记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谚 (yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung