Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谘经诹史
Pinyin: zī jīng zōu shǐ
Meanings: Tham khảo kinh điển và hỏi han lịch sử (ý chỉ việc nghiên cứu, tìm hiểu kiến thức sâu rộng)., Consulting classics and inquiring about history (refers to extensive research and study)., 指商讨、研究经史。[出处]清·方苞《送王簅林南归序》“至则解衣盘薄,谘经诹史,旁若无人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 咨, 讠, 纟, 取, 史
Chinese meaning: 指商讨、研究经史。[出处]清·方苞《送王簅林南归序》“至则解衣盘薄,谘经诹史,旁若无人。”
Grammar: Thành ngữ phức tạp, thường dùng trong văn học, giáo dục hoặc nghiên cứu học thuật.
Example: 学者应当谘经诹史来丰富自己的学识。
Example pinyin: xué zhě yīng dāng zī jīng zōu shǐ lái fēng fù zì jǐ de xué shí 。
Tiếng Việt: Nhà nghiên cứu nên tham khảo kinh điển và lịch sử để mở rộng kiến thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham khảo kinh điển và hỏi han lịch sử (ý chỉ việc nghiên cứu, tìm hiểu kiến thức sâu rộng).
Nghĩa phụ
English
Consulting classics and inquiring about history (refers to extensive research and study).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指商讨、研究经史。[出处]清·方苞《送王簅林南归序》“至则解衣盘薄,谘经诹史,旁若无人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế