Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谔谔

Pinyin: è è

Meanings: Frank, straightforward, Ngay thẳng, thẳng thắn, ①正言批评。[例]众人之唯唯,不若直士之谔谔。——《韩诗外传》。[例]千人之诺诺,不如一士之谔谔。——《史记·商君传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 咢, 讠

Chinese meaning: ①正言批评。[例]众人之唯唯,不若直士之谔谔。——《韩诗外传》。[例]千人之诺诺,不如一士之谔谔。——《史记·商君传》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, nhấn mạnh phẩm chất thành thật và không giấu diếm.

Example: 他是一个谔谔的人。

Example pinyin: tā shì yí gè è è de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người thẳng thắn.

谔谔
è è
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngay thẳng, thẳng thắn

Frank, straightforward

正言批评。众人之唯唯,不若直士之谔谔。——《韩诗外传》。千人之诺诺,不如一士之谔谔。——《史记·商君传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谔谔 (è è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung