Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wèi

Meanings: To say, to call, to mean, Nói, gọi là, có nghĩa là, ①通“为”。因为。[例]亦不以众人之观易其情貌,亦不谓众人之不观不易其情貌。——《列子》。[例]啬之谓术也生于道理。——《韩非子·解老》。[例]有一人不得其所,则谓之不乐。——《盐铁论·忧边》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 胃, 讠

Chinese meaning: ①通“为”。因为。[例]亦不以众人之观易其情貌,亦不谓众人之不观不易其情貌。——《列子》。[例]啬之谓术也生于道理。——《韩非子·解老》。[例]有一人不得其所,则谓之不乐。——《盐铁论·忧边》。

Hán Việt reading: vị

Grammar: Động từ thường dùng trong văn viết hoặc cổ điển, đôi khi thay cho “叫做” trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 人们谓之奇迹。

Example pinyin: rén men wèi zhī qí jì 。

Tiếng Việt: Mọi người gọi đó là phép màu.

wèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói, gọi là, có nghĩa là

vị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To say, to call, to mean

通“为”。因为。亦不以众人之观易其情貌,亦不谓众人之不观不易其情貌。——《列子》。啬之谓术也生于道理。——《韩非子·解老》。有一人不得其所,则谓之不乐。——《盐铁论·忧边》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谓 (wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung