Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谓语

Pinyin: wèi yǔ

Meanings: Predicate in a sentence (the part expressing action or state), Vị ngữ trong câu (phần diễn đạt hành động hoặc trạng thái), ①句子的一种成分,其作用是陈述主语,说明主语是什么或怎么样。大多数句子常有主语部分和谓语部分,谓语就是谓语部分里主要的词。例如在“他说起来没完”里,“说起来没完”是谓语部分,“说”是谓语。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 胃, 讠, 吾

Chinese meaning: ①句子的一种成分,其作用是陈述主语,说明主语是什么或怎么样。大多数句子常有主语部分和谓语部分,谓语就是谓语部分里主要的词。例如在“他说起来没完”里,“说起来没完”是谓语部分,“说”是谓语。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc phạm vi ngữ pháp tiếng Trung.

Example: 在这句话中,“跑”是谓语。

Example pinyin: zài zhè jù huà zhōng , “ pǎo ” shì wèi yǔ 。

Tiếng Việt: Trong câu này, “chạy” là vị ngữ.

谓语
wèi yǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị ngữ trong câu (phần diễn đạt hành động hoặc trạng thái)

Predicate in a sentence (the part expressing action or state)

句子的一种成分,其作用是陈述主语,说明主语是什么或怎么样。大多数句子常有主语部分和谓语部分,谓语就是谓语部分里主要的词。例如在“他说起来没完”里,“说起来没完”是谓语部分,“说”是谓语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谓语 (wèi yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung