Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谒见

Pinyin: yè jiàn

Meanings: Gặp mặt, thăm hỏi (thường với người có địa vị cao), To meet or visit someone (usually a person of high status), ①进见(地位或辈分高的人);先投名刺而后进见。[例]知县谒见之后,说了几句闲话。——《十二楼》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 曷, 讠, 见

Chinese meaning: ①进见(地位或辈分高的人);先投名刺而后进见。[例]知县谒见之后,说了几句闲话。——《十二楼》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức.

Example: 他去谒见了市长。

Example pinyin: tā qù yè jiàn le shì zhǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi gặp thị trưởng.

谒见
yè jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp mặt, thăm hỏi (thường với người có địa vị cao)

To meet or visit someone (usually a person of high status)

进见(地位或辈分高的人);先投名刺而后进见。知县谒见之后,说了几句闲话。——《十二楼》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谒见 (yè jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung