Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谑浪笑敖
Pinyin: xuè làng xiào áo
Meanings: To joke around excessively and show contempt, Nói đùa quá mức, coi thường, 形容戏谑笑闹。[出处]《诗经·邶风·终风》“谑浪笑敖,中心是悼。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 虐, 讠, 氵, 良, 夭, 竹, 攵
Chinese meaning: 形容戏谑笑闹。[出处]《诗经·邶风·终风》“谑浪笑敖,中心是悼。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, nhấn mạnh vào hành vi thiếu tôn trọng khi đùa giỡn.
Example: 这种态度显得他在谑浪笑敖。
Example pinyin: zhè zhǒng tài dù xiǎn de tā zài xuè làng xiào áo 。
Tiếng Việt: Thái độ này cho thấy anh ta đang đùa cợt và coi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói đùa quá mức, coi thường
Nghĩa phụ
English
To joke around excessively and show contempt
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容戏谑笑闹。[出处]《诗经·邶风·终风》“谑浪笑敖,中心是悼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế