Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谑浪笑傲

Pinyin: xuè làng xiào ào

Meanings: To joke excessively, lack seriousness, Nói đùa quá mức, thiếu nghiêm túc, 形容戏谑笑闹。[出处]《诗经·邶风·终风》“谑浪笑敖,中心是悼。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 43

Radicals: 虐, 讠, 氵, 良, 夭, 竹, 亻, 敖

Chinese meaning: 形容戏谑笑闹。[出处]《诗经·邶风·终风》“谑浪笑敖,中心是悼。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực về hành vi không nghiêm túc.

Example: 他经常谑浪笑傲,让人难以信任。

Example pinyin: tā jīng cháng xuè làng xiào ào , ràng rén nán yǐ xìn rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường đùa giỡn quá mức, khiến người khác khó tin tưởng.

谑浪笑傲
xuè làng xiào ào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói đùa quá mức, thiếu nghiêm túc

To joke excessively, lack seriousness

形容戏谑笑闹。[出处]《诗经·邶风·终风》“谑浪笑敖,中心是悼。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谑浪笑傲 (xuè làng xiào ào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung