Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谐音
Pinyin: xié yīn
Meanings: Homophones (words that sound the same but have different meanings), Âm đồng âm (âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau), ①一串泛音或高分音中的一个;尤指振频为基音振率整倍数的一个音。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 皆, 讠, 日, 立
Chinese meaning: ①一串泛音或高分音中的一个;尤指振频为基音振率整倍数的一个音。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích ngôn ngữ.
Example: 这两个词是谐音。
Example pinyin: zhè liǎng gè cí shì xié yīn 。
Tiếng Việt: Hai từ này là đồng âm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm đồng âm (âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau)
Nghĩa phụ
English
Homophones (words that sound the same but have different meanings)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一串泛音或高分音中的一个;尤指振频为基音振率整倍数的一个音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!