Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谐谑

Pinyin: xié xuè

Meanings: Witty or humorous jesting, Lời nói đùa vui vẻ, hóm hỉnh, ①诙谐逗趣。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 皆, 讠, 虐

Chinese meaning: ①诙谐逗趣。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn phong hài hước hoặc thông minh.

Example: 他的演讲充满了谐谑。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng chōng mǎn le xié xuè 。

Tiếng Việt: Bài phát biểu của anh ấy đầy những lời nói đùa hóm hỉnh.

谐谑
xié xuè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói đùa vui vẻ, hóm hỉnh

Witty or humorous jesting

诙谐逗趣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...