Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谐谈

Pinyin: xié tán

Meanings: Cuộc trò chuyện vui vẻ, thân mật, Pleasant and intimate conversation, ①诙谐的谈话。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 皆, 讠, 炎

Chinese meaning: ①诙谐的谈话。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ không khí thân thiện trong giao tiếp.

Example: 他们进行了一场谐谈。

Example pinyin: tā men jìn xíng le yì chǎng xié tán 。

Tiếng Việt: Họ đã có một cuộc trò chuyện vui vẻ.

谐谈
xié tán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc trò chuyện vui vẻ, thân mật

Pleasant and intimate conversation

诙谐的谈话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谐谈 (xié tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung