Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谐振

Pinyin: xié zhèn

Meanings: Resonance (in physics), Cộng hưởng (trong vật lý), ①无线电接收机中调谐回路的振荡频率与无线电发射台的振荡频率相同时,接收机就可以收到发射台的无线电波,这种现象叫做谐振。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 皆, 讠, 扌, 辰

Chinese meaning: ①无线电接收机中调谐回路的振荡频率与无线电发射台的振荡频率相同时,接收机就可以收到发射台的无线电波,这种现象叫做谐振。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật.

Example: 这个系统发生了谐振现象。

Example pinyin: zhè ge xì tǒng fā shēng le xié zhèn xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Hệ thống này đã xảy ra hiện tượng cộng hưởng.

谐振
xié zhèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cộng hưởng (trong vật lý)

Resonance (in physics)

无线电接收机中调谐回路的振荡频率与无线电发射台的振荡频率相同时,接收机就可以收到发射台的无线电波,这种现象叫做谐振

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谐振 (xié zhèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung