Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谐婉

Pinyin: xié wǎn

Meanings: Gentle and harmonious (often used for sound or voice), Dịu dàng và hài hòa (thường dùng cho âm thanh, giọng nói), ①和谐委婉。[例]歌曲音调谐婉。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 皆, 讠, 女, 宛

Chinese meaning: ①和谐委婉。[例]歌曲音调谐婉。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả giọng nói hay âm thanh mang tính chất mềm mại.

Example: 她的声音非常谐婉。

Example pinyin: tā de shēng yīn fēi cháng xié wǎn 。

Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy rất dịu dàng và hài hòa.

谐婉
xié wǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dịu dàng và hài hòa (thường dùng cho âm thanh, giọng nói)

Gentle and harmonious (often used for sound or voice)

和谐委婉。歌曲音调谐婉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谐婉 (xié wǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung