Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谐剧
Pinyin: xié jù
Meanings: Loại kịch hài hước, mang tính giải trí cao., Comedy play, humorous performance., ①喜剧的别称。*②一种介于曲艺与戏剧之间的艺术形式,流行于四川,由一人扮演角色,内容多风趣幽默。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 皆, 讠, 刂, 居
Chinese meaning: ①喜剧的别称。*②一种介于曲艺与戏剧之间的艺术形式,流行于四川,由一人扮演角色,内容多风趣幽默。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật sân khấu hoặc truyền hình.
Example: 这场谐剧让观众捧腹大笑。
Example pinyin: zhè chǎng xié jù ràng guān zhòng pěng fù dà xiào 。
Tiếng Việt: Vở kịch hài này khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại kịch hài hước, mang tính giải trí cao.
Nghĩa phụ
English
Comedy play, humorous performance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喜剧的别称
一种介于曲艺与戏剧之间的艺术形式,流行于四川,由一人扮演角色,内容多风趣幽默
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!