Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谏官
Pinyin: jiàn guān
Meanings: Quan lại chuyên trách đưa ra lời can gián với vua chúa thời xưa., Officials responsible for remonstrating with emperors in ancient times., ①古时专规劝天子改正过失的官。[例]鲁公为谏官。——宋·司马光《训俭示康》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 柬, 讠, 㠯, 宀
Chinese meaning: ①古时专规劝天子改正过失的官。[例]鲁公为谏官。——宋·司马光《训俭示康》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 古代的谏官很重要。
Example pinyin: gǔ dài de jiàn guān hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Quan can gián thời cổ đại rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan lại chuyên trách đưa ra lời can gián với vua chúa thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Officials responsible for remonstrating with emperors in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时专规劝天子改正过失的官。鲁公为谏官。——宋·司马光《训俭示康》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!