Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谏友

Pinyin: jiàn yǒu

Meanings: A friend who gives useful critical advice., Người bạn biết đưa ra lời khuyên phê bình hữu ích., ①能直言相劝的朋友,即“诤友”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 柬, 讠, 又, 𠂇

Chinese meaning: ①能直言相劝的朋友,即“诤友”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày, thường dùng trong văn chương.

Example: 他是我的谏友,总能指出我的问题。

Example pinyin: tā shì wǒ de jiàn yǒu , zǒng néng zhǐ chū wǒ de wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy là bạn tôi, luôn chỉ ra vấn đề của tôi.

谏友
jiàn yǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bạn biết đưa ra lời khuyên phê bình hữu ích.

A friend who gives useful critical advice.

能直言相劝的朋友,即“诤友”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谏友 (jiàn yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung