Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谏争如流
Pinyin: jiàn zhēng rú liú
Meanings: To remonstrate as fluently as flowing water, implying courageously voicing objections., Can gián mạnh mẽ như nước chảy, ám chỉ việc dũng cảm đưa ra ý kiến phản biện., 谏争争同诤”,直言相劝。劝谏的话如同流水一样,滔滔不绝。[出处]明·无名氏《东篱赏菊》第二折“从父令是何由,从君令是何由,冒斧当戈,谏争如流。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 柬, 讠, コ, 一, 亅, 𠂊, 口, 女, 㐬, 氵
Chinese meaning: 谏争争同诤”,直言相劝。劝谏的话如同流水一样,滔滔不绝。[出处]明·无名氏《东篱赏菊》第二折“从父令是何由,从君令是何由,冒斧当戈,谏争如流。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng trong ngữ cảnh biểu dương tinh thần can đảm đưa ra ý kiến trái chiều.
Example: 这位大臣谏争如流,不怕得罪皇帝。
Example pinyin: zhè wèi dà chén jiàn zhēng rú liú , bú pà dé zuì huáng dì 。
Tiếng Việt: Vị đại thần này can gián mạnh mẽ, không sợ đắc tội với hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Can gián mạnh mẽ như nước chảy, ám chỉ việc dũng cảm đưa ra ý kiến phản biện.
Nghĩa phụ
English
To remonstrate as fluently as flowing water, implying courageously voicing objections.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谏争争同诤”,直言相劝。劝谏的话如同流水一样,滔滔不绝。[出处]明·无名氏《东篱赏菊》第二折“从父令是何由,从君令是何由,冒斧当戈,谏争如流。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế