Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huǎng

Meanings: A lie, Lời nói dối, ①虚假。[合]谎词(不实之词);谎语(不真实的、骗人的话)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 荒, 讠

Chinese meaning: ①虚假。[合]谎词(不实之词);谎语(不真实的、骗人的话)。

Hán Việt reading: hoang

Grammar: Danh từ thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 谎言 (lời nói dối).

Example: 他说了一个大谎。

Example pinyin: tā shuō le yí gè dà huǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nói một lời nói dối lớn.

huǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói dối

hoang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A lie

虚假。谎词(不实之词);谎语(不真实的、骗人的话)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谎 (huǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung