Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谎骗

Pinyin: huǎng piàn

Meanings: Lừa dối, lừa gạt bằng lời nói dối., To deceive or cheat using lies., ①用谎言骗人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 荒, 讠, 扁, 马

Chinese meaning: ①用谎言骗人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với mục đích hoặc lý do sau hành động.

Example: 他用谎骗的方法得到了那份工作。

Example pinyin: tā yòng huǎng piàn de fāng fǎ dé dào le nà fèn gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng cách lừa dối để có được công việc đó.

谎骗
huǎng piàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa dối, lừa gạt bằng lời nói dối.

To deceive or cheat using lies.

用谎言骗人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谎骗 (huǎng piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung