Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谎言

Pinyin: huǎng yán

Meanings: Lời nói dối, điều không đúng sự thật., Lie, falsehood., ①假话,欺骗之言,没有根据的话。[例]谎言可畏。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 荒, 讠, 言

Chinese meaning: ①假话,欺骗之言,没有根据的话。[例]谎言可畏。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến tính chân thực.

Example: 他说了一个谎言。

Example pinyin: tā shuō le yí gè huǎng yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói một lời nói dối.

谎言
huǎng yán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói dối, điều không đúng sự thật.

Lie, falsehood.

假话,欺骗之言,没有根据的话。谎言可畏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...