Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谎花
Pinyin: huǎng huā
Meanings: Hoa giả, hoa không thật., Fake flowers, artificial flowers., ①植株的雄性花;不结果的花。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 荒, 讠, 化, 艹
Chinese meaning: ①植株的雄性花;不结果的花。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả đồ trang trí hoặc giả lập.
Example: 这些谎花看起来很真。
Example pinyin: zhè xiē huǎng huā kàn qǐ lái hěn zhēn 。
Tiếng Việt: Những bông hoa giả này trông rất thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa giả, hoa không thật.
Nghĩa phụ
English
Fake flowers, artificial flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
植株的雄性花;不结果的花
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!