Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋食
Pinyin: móu shí
Meanings: To seek livelihood, to earn a living., Mưu cầu sinh kế, kiếm ăn., ①设法寻求维持生活的门路。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 某, 讠, 人, 良
Chinese meaning: ①设法寻求维持生活的门路。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các câu liên quan đến kiếm sống hoặc mưu sinh.
Example: 他四处奔波只为谋食。
Example pinyin: tā sì chù bēn bō zhī wèi móu shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy chạy đôn chạy đáo khắp nơi chỉ để kiếm ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưu cầu sinh kế, kiếm ăn.
Nghĩa phụ
English
To seek livelihood, to earn a living.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设法寻求维持生活的门路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!