Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谋面

Pinyin: móu miàn

Meanings: Gặp mặt, gặp gỡ nhau (thường là lần đầu)., To meet each other (usually for the first time)., ①两人认识,见过面。[例]谋面用丕训德。——《书·立政》。[例]从未谋面。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 某, 讠, 丆, 囬

Chinese meaning: ①两人认识,见过面。[例]谋面用丕训德。——《书·立政》。[例]从未谋面。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong những tình huống trang trọng hoặc lịch sự khi nói về lần gặp đầu tiên.

Example: 我们终于有机会谋面了。

Example pinyin: wǒ men zhōng yú yǒu jī huì móu miàn le 。

Tiếng Việt: Chúng ta cuối cùng đã có cơ hội gặp mặt nhau.

谋面
móu miàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp mặt, gặp gỡ nhau (thường là lần đầu).

To meet each other (usually for the first time).

两人认识,见过面。谋面用丕训德。——《书·立政》。从未谋面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...