Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋谟帷幄
Pinyin: móu mó wéi wò
Meanings: Lập kế sách trong lều trướng, chỉ việc lập kế hoạch chiến lược nơi hậu phương., Planning strategies within the tent, referring to strategic planning from behind the scenes., 犹言运筹帷幄。指拟定作战策略。引申为筹划、指挥。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 某, 讠, 莫, 巾, 隹, 屋
Chinese meaning: 犹言运筹帷幄。指拟定作战策略。引申为筹划、指挥。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ sự chỉ huy chiến lược từ xa.
Example: 他在幕后谋谟帷幄,指挥着整个战局。
Example pinyin: tā zài mù hòu móu mó wéi wò , zhǐ huī zhe zhěng gè zhàn jú 。
Tiếng Việt: Ông ấy ở hậu phương lập kế sách, chỉ huy toàn bộ cục diện chiến tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lập kế sách trong lều trướng, chỉ việc lập kế hoạch chiến lược nơi hậu phương.
Nghĩa phụ
English
Planning strategies within the tent, referring to strategic planning from behind the scenes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言运筹帷幄。指拟定作战策略。引申为筹划、指挥。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế