Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谋计

Pinyin: móu jì

Meanings: Kế hoạch, mưu đồ được tính toán cẩn thận., Plans or schemes carefully calculated., ①计谋,计策谋略。[例]应元之谋计。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 某, 讠, 十

Chinese meaning: ①计谋,计策谋略。[例]应元之谋计。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

Grammar: Danh từ này thường đi kèm với danh từ hoặc động từ chỉ sự thực hiện kế hoạch.

Example: 敌人的谋计被我们识破了。

Example pinyin: dí rén de móu jì bèi wǒ men shí pò le 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của kẻ thù đã bị chúng tôi phát hiện.

谋计
móu jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch, mưu đồ được tính toán cẩn thận.

Plans or schemes carefully calculated.

计谋,计策谋略。应元之谋计。——清·邵长蘅《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...