Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谋虑

Pinyin: móu lǜ

Meanings: Careful planning, calculation, and preparation., Sự suy tính, lo liệu, kế hoạch được sắp đặt một cách cẩn thận., ①计划,思考。*②对事情的计划考虑。[例]这人很有谋虑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 某, 讠, 心, 虍

Chinese meaning: ①计划,思考。*②对事情的计划考虑。[例]这人很有谋虑。

Grammar: Danh từ này thường được dùng để chỉ quá trình lập kế hoạch chi tiết.

Example: 他做事前总会深思熟虑,做好充分的谋虑。

Example pinyin: tā zuò shì qián zǒng huì shēn sī shú lǜ , zuò hǎo chōng fèn de móu lǜ 。

Tiếng Việt: Trước khi làm việc, anh ấy luôn suy nghĩ kỹ lưỡng và chuẩn bị kế hoạch cẩn thận.

谋虑
móu lǜ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự suy tính, lo liệu, kế hoạch được sắp đặt một cách cẩn thận.

Careful planning, calculation, and preparation.

计划,思考

对事情的计划考虑。这人很有谋虑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谋虑 (móu lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung