Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谋臣

Pinyin: móu chén

Meanings: Quân sư, người phụ tá chuyên lập kế sách cho vua chúa., Advisor or counselor specialized in devising strategies for kings or rulers., ①为帝王出谋划策的臣子;有谋略的臣子。[例]以赂秦之地封天下之谋臣。——宋·苏洵《六国论》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 某, 讠, 臣

Chinese meaning: ①为帝王出谋划策的臣子;有谋略的臣子。[例]以赂秦之地封天下之谋臣。——宋·苏洵《六国论》。

Grammar: Danh từ này thường đi cùng các chức danh hoặc vị trí quyền lực.

Example: 古时候,每个国家都有自己的谋臣。

Example pinyin: gǔ shí hòu , měi gè guó jiā dōu yǒu zì jǐ de móu chén 。

Tiếng Việt: Xưa kia, mỗi quốc gia đều có quân sư riêng.

谋臣
móu chén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân sư, người phụ tá chuyên lập kế sách cho vua chúa.

Advisor or counselor specialized in devising strategies for kings or rulers.

为帝王出谋划策的臣子;有谋略的臣子。以赂秦之地封天下之谋臣。——宋·苏洵《六国论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谋臣 (móu chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung