Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋臣猛将
Pinyin: móu chén měng jiàng
Meanings: Quân sư và mãnh tướng, nói về đội ngũ lãnh đạo vừa có trí tuệ vừa có sức mạnh., Wise counselors and fierce generals, describing leadership strong in both wisdom and power., 善于谋划的文臣和勇猛善战的将帅。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 某, 讠, 臣, 孟, 犭, 丬
Chinese meaning: 善于谋划的文臣和勇猛善战的将帅。
Grammar: Tương tự như thành ngữ '谋臣武将', nhấn mạnh vào sự cân bằng giữa trí tuệ và sức mạnh.
Example: 古代战场上,谋臣猛将是胜利的关键。
Example pinyin: gǔ dài zhàn chǎng shàng , móu chén měng jiàng shì shèng lì de guān jiàn 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường cổ đại, quân sư và mãnh tướng là chìa khóa dẫn đến chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân sư và mãnh tướng, nói về đội ngũ lãnh đạo vừa có trí tuệ vừa có sức mạnh.
Nghĩa phụ
English
Wise counselors and fierce generals, describing leadership strong in both wisdom and power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
善于谋划的文臣和勇猛善战的将帅。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế