Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋臣武将
Pinyin: móu chén wǔ jiàng
Meanings: Strategists and generals, referring to leaders strong in both intellect and military power., Quân sư và tướng lĩnh, ám chỉ đội ngũ lãnh đạo cả về trí tuệ lẫn sức mạnh quân sự., 指有计谋的大臣和勇猛的战将。[出处]汉·张衡《南都赋》“尔其则有谋臣武将,皆能攫戾执猛,破坚摧刚。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 某, 讠, 臣, 一, 弋, 止, 丬
Chinese meaning: 指有计谋的大臣和勇猛的战将。[出处]汉·张衡《南都赋》“尔其则有谋臣武将,皆能攫戾执猛,破坚摧刚。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ đội ngũ lãnh đạo toàn diện.
Example: 一个强大国家需要有谋臣武将共同合作。
Example pinyin: yí gè qiáng dà guó jiā xū yào yǒu móu chén wǔ jiàng gòng tóng hé zuò 。
Tiếng Việt: Một quốc gia hùng mạnh cần có sự hợp tác giữa quân sư và tướng lĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân sư và tướng lĩnh, ám chỉ đội ngũ lãnh đạo cả về trí tuệ lẫn sức mạnh quân sự.
Nghĩa phụ
English
Strategists and generals, referring to leaders strong in both intellect and military power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指有计谋的大臣和勇猛的战将。[出处]汉·张衡《南都赋》“尔其则有谋臣武将,皆能攫戾执猛,破坚摧刚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế