Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋略
Pinyin: móu lüè
Meanings: Strategy, wise and far-reaching plans., Chiến lược, kế hoạch sâu rộng và khôn ngoan., ①计谋策略。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 某, 讠, 各, 田
Chinese meaning: ①计谋策略。
Grammar: Danh từ này thường đứng trước các danh từ khác để bổ nghĩa.
Example: 在这场战役中,他们的谋略起了关键作用。
Example pinyin: zài zhè chǎng zhàn yì zhōng , tā men de móu lüè qǐ le guān jiàn zuò yòng 。
Tiếng Việt: Trong trận chiến này, chiến lược của họ đóng vai trò then chốt.

📷 Strategy icon in vector. Logotype
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến lược, kế hoạch sâu rộng và khôn ngoan.
Nghĩa phụ
English
Strategy, wise and far-reaching plans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计谋策略
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
