Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋生
Pinyin: móu shēng
Meanings: Kiếm sống, tìm cách để sinh tồn và tồn tại., To make a living, finding ways to survive and thrive., ①讨生活,营求生计。[例]靠土地谋生。[例]我们两个各自谋生。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 某, 讠, 生
Chinese meaning: ①讨生活,营求生计。[例]靠土地谋生。[例]我们两个各自谋生。
Grammar: Thường kết hợp với các hoạt động hoặc nghề nghiệp cụ thể.
Example: 他靠打零工来谋生。
Example pinyin: tā kào dǎ líng gōng lái móu shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiếm sống bằng cách làm việc lặt vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiếm sống, tìm cách để sinh tồn và tồn tại.
Nghĩa phụ
English
To make a living, finding ways to survive and thrive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讨生活,营求生计。靠土地谋生。我们两个各自谋生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!