Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋求
Pinyin: móu qiú
Meanings: Cố gắng đạt được điều gì thông qua nỗ lực hoặc kế hoạch., To seek or strive to achieve something through effort or planning., ①力求得到;设法寻求。[例]谋求公职。[例]我们正在谋求和平。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 某, 讠, 一, 丶, 氺
Chinese meaning: ①力求得到;设法寻求。[例]谋求公职。[例]我们正在谋求和平。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ mục tiêu cần đạt được.
Example: 他一直在谋求更好的工作机会。
Example pinyin: tā yì zhí zài móu qiú gèng hǎo de gōng zuò jī huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn cố gắng tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng đạt được điều gì thông qua nỗ lực hoặc kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
To seek or strive to achieve something through effort or planning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
力求得到;设法寻求。谋求公职。我们正在谋求和平
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!