Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谋杀

Pinyin: móu shā

Meanings: Murder by premeditation, the act of planning to kill someone., Âm mưu giết người, hành động lên kế hoạch để giết hại ai đó., ①事先设下杀人的计划,而后实行杀人的事。[例]谋杀之罪。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 某, 讠, 㐅, 朩

Chinese meaning: ①事先设下杀人的计划,而后实行杀人的事。[例]谋杀之罪。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với nạn nhân hoặc trường hợp cụ thể.

Example: 这是一起精心策划的谋杀案。

Example pinyin: zhè shì yì qǐ jīng xīn cè huà de móu shā àn 。

Tiếng Việt: Đây là một vụ án mưu sát được lên kế hoạch tỉ mỉ.

谋杀
móu shā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm mưu giết người, hành động lên kế hoạch để giết hại ai đó.

Murder by premeditation, the act of planning to kill someone.

事先设下杀人的计划,而后实行杀人的事。谋杀之罪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谋杀 (móu shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung