Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋无遗谞
Pinyin: móu wú yí xū
Meanings: Không còn mưu kế nào chưa nghĩ tới, nói về người có kế hoạch đầy đủ và hoàn hảo., All strategies have been considered, referring to someone with flawless planning abilities., 遗谞才智不足之处。所设计谋没有不足之处。形容计谋周密,十分稳妥。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 某, 讠, 一, 尢, 贵, 辶
Chinese meaning: 遗谞才智不足之处。所设计谋没有不足之处。形容计谋周密,十分稳妥。
Grammar: Tương tự như thành ngữ '谋无遗策', nhấn mạnh sự hoàn hảo trong lập kế hoạch.
Example: 军师的计谋无遗谞,敌人毫无还手之力。
Example pinyin: jūn shī de jì móu wú yí xū , dí rén háo wú huán shǒu zhī lì 。
Tiếng Việt: Kế sách của quân sư không sót một chi tiết nào, kẻ địch hoàn toàn không thể phản công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không còn mưu kế nào chưa nghĩ tới, nói về người có kế hoạch đầy đủ và hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
All strategies have been considered, referring to someone with flawless planning abilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遗谞才智不足之处。所设计谋没有不足之处。形容计谋周密,十分稳妥。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế