Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋无遗策
Pinyin: móu wú yí cè
Meanings: Không có kế sách nào bị bỏ sót, nói về người có phương án chu toàn., No strategy is overlooked, referring to someone with comprehensive plans., 指谋划时没有遗漏的计策。形容谋划周密。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 某, 讠, 一, 尢, 贵, 辶, 朿, 竹
Chinese meaning: 指谋划时没有遗漏的计策。形容谋划周密。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để khen ngợi tài năng lập kế hoạch hoàn hảo.
Example: 他在策划行动时总是谋无遗策。
Example pinyin: tā zài cè huà xíng dòng shí zǒng shì móu wú yí cè 。
Tiếng Việt: Khi lập kế hoạch hành động, ông ấy luôn không bỏ sót phương án nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có kế sách nào bị bỏ sót, nói về người có phương án chu toàn.
Nghĩa phụ
English
No strategy is overlooked, referring to someone with comprehensive plans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指谋划时没有遗漏的计策。形容谋划周密。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế