Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋士
Pinyin: móu shì
Meanings: Người có tài thao lược, giỏi lập kế sách., A strategist or advisor skilled in planning and devising strategies., ①运用巧妙的或狡猾的计策而完成某一事业或得到某一结果的人。*②有智谋的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 某, 讠, 一, 十
Chinese meaning: ①运用巧妙的或狡猾的计策而完成某一事业或得到某一结果的人。*②有智谋的人。
Grammar: Dùng như một danh từ chung để chỉ người có khả năng tư duy chiến lược cao.
Example: 他是一位出色的谋士,帮助国王赢得了战争。
Example pinyin: tā shì yí wèi chū sè de móu shì , bāng zhù guó wáng yíng dé le zhàn zhēng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một mưu sĩ xuất sắc, giúp vua giành chiến thắng trong chiến tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có tài thao lược, giỏi lập kế sách.
Nghĩa phụ
English
A strategist or advisor skilled in planning and devising strategies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运用巧妙的或狡猾的计策而完成某一事业或得到某一结果的人
有智谋的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!