Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谋图不轨

Pinyin: móu tú bù guǐ

Meanings: Lên kế hoạch làm điều sai trái, âm mưu chống lại pháp luật hay quyền lực., To scheme to do something illegal or against authority., 谋划进行违法、叛逆等活动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 某, 讠, 冬, 囗, 一, 九, 车

Chinese meaning: 谋划进行违法、叛逆等活动。

Grammar: Đi kèm sau từ này thường là các danh từ liên quan đến hành vi bất hợp pháp.

Example: 他们因谋图不轨而被警方逮捕。

Example pinyin: tā men yīn móu tú bù guǐ ér bèi jǐng fāng dǎi bǔ 。

Tiếng Việt: Họ bị cảnh sát bắt giữ vì lên kế hoạch làm điều sai trái.

谋图不轨
móu tú bù guǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lên kế hoạch làm điều sai trái, âm mưu chống lại pháp luật hay quyền lực.

To scheme to do something illegal or against authority.

谋划进行违法、叛逆等活动。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谋图不轨 (móu tú bù guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung