Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋听计行
Pinyin: móu tīng jì xíng
Meanings: Lắng nghe kế hoạch và thực hiện theo, ám chỉ việc làm theo mưu kế đã đề ra., To listen to plans and act accordingly, implying following a devised strategy., 犹言言听计从。形容对某人十分信任。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 某, 讠, 口, 斤, 十, 亍, 彳
Chinese meaning: 犹言言听计从。形容对某人十分信任。
Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được dùng để miêu tả hành động tuân thủ chiến lược hoặc kế hoạch.
Example: 他总是谋听计行,所以事情进展得很顺利。
Example pinyin: tā zǒng shì móu tīng jì xíng , suǒ yǐ shì qíng jìn zhǎn dé hěn shùn lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn lắng nghe kế hoạch và hành động theo, vì vậy mọi việc tiến triển rất thuận lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắng nghe kế hoạch và thực hiện theo, ám chỉ việc làm theo mưu kế đã đề ra.
Nghĩa phụ
English
To listen to plans and act accordingly, implying following a devised strategy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言言听计从。形容对某人十分信任。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế