Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谈起

Pinyin: tán qǐ

Meanings: To bring up or start talking about., Bắt đầu nói về, đề cập đến.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 炎, 讠, 巳, 走

Grammar: Thường mở đầu cho một nội dung chia sẻ.

Example: 他谈起自己的旅行经历。

Example pinyin: tā tán qǐ zì jǐ de lǚ xíng jīng lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy bắt đầu kể về trải nghiệm du lịch của mình.

谈起
tán qǐ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu nói về, đề cập đến.

To bring up or start talking about.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谈起 (tán qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung