Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谈话
Pinyin: tán huà
Meanings: To have a conversation or dialogue between two or more people., Nói chuyện, đối thoại giữa hai hoặc nhiều người., ①彼此的对谈。[例]我同她的家长作过数次谈话。*②事实、意见、问题等的陈述。[例]发表书面谈话。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 炎, 讠, 舌
Chinese meaning: ①彼此的对谈。[例]我同她的家长作过数次谈话。*②事实、意见、问题等的陈述。[例]发表书面谈话。
Example: 我和朋友在咖啡馆里谈话。
Example pinyin: wǒ hé péng yǒu zài kā fēi guǎn lǐ tán huà 。
Tiếng Việt: Tôi và bạn bè đang trò chuyện ở quán cà phê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện, đối thoại giữa hai hoặc nhiều người.
Nghĩa phụ
English
To have a conversation or dialogue between two or more people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彼此的对谈。我同她的家长作过数次谈话
事实、意见、问题等的陈述。发表书面谈话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!