Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谈论

Pinyin: tán lùn

Meanings: Thảo luận, bàn luận về một chủ đề nào đó., To discuss or talk about a certain topic., ①以谈话的方法表示对人对事的看法。[例]谈论我们毕业后将干什么。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 炎, 讠, 仑

Chinese meaning: ①以谈话的方法表示对人对事的看法。[例]谈论我们毕业后将干什么。

Example: 他们正在谈论明天的计划。

Example pinyin: tā men zhèng zài tán lùn míng tiān de jì huà 。

Tiếng Việt: Họ đang thảo luận về kế hoạch ngày mai.

谈论 - tán lùn
谈论
tán lùn

📷 tán gẫu

谈论
tán lùn
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảo luận, bàn luận về một chủ đề nào đó.

To discuss or talk about a certain topic.

以谈话的方法表示对人对事的看法。谈论我们毕业后将干什么

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...