Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谈笑
Pinyin: tán xiào
Meanings: Talk and laugh, creating a cheerful atmosphere., Vừa nói chuyện vừa cười, tạo không khí vui vẻ., ①说笑;又说又笑。[例]谈笑有鸿儒。——唐·刘禹锡《陋室铭》。[例]谈笑间。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 炎, 讠, 夭, 竹
Chinese meaning: ①说笑;又说又笑。[例]谈笑有鸿儒。——唐·刘禹锡《陋室铭》。[例]谈笑间。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả bầu không khí vui tươi, thân mật.
Example: 朋友们围坐一起谈笑。
Example pinyin: péng yǒu men wéi zuò yì qǐ tán xiào 。
Tiếng Việt: Bạn bè ngồi quây quần vừa nói chuyện vừa cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa nói chuyện vừa cười, tạo không khí vui vẻ.
Nghĩa phụ
English
Talk and laugh, creating a cheerful atmosphere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说笑;又说又笑。谈笑有鸿儒。——唐·刘禹锡《陋室铭》。谈笑间。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!